WebTranslations of facial in Chinese (Traditional) 面部的,臉上的, 面部美容護理… See more in Chinese (Simplified) 面部的,脸上的, 面部美容护理… See more in Spanish facial, … Web1. any of a group of conditions due to secondary bacterial invasion of a preexisting cutaneous lesion or the intact skin of an individual with impaired resistance as a result of a systemic disease, which is characterized by necrotic ulceration associated with prominent tissue destruction. 2. tropical phagedenic ulcer.
Facial neuritis trong Y học nghĩa là gì?
WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Facial paralysis là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển … WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Facial atrophy là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ... smack academy invite
Facial - Definition, Meaning & Synonyms Vocabulary.com
WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Facial neuritis là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ... WebApr 11, 2024 · facial (feɪʃəl ) adjective [ADJECTIVE noun] Facial means appearing on or being part of your face. [...] See full entry for 'facial' Collins COBUILD Advanced Learner’s Dictionary. Copyright © HarperCollins Publishers Definition of 'feature' feature (fiːtʃəʳ ) countable noun WebNoun 1. seventh cranial nerve - cranial nerve that supplies facial muscles facial, facial nerve, nervus facialis cranial nerve - any of the 12 paired nerves... Seventh cranial nerve … soldiers life download